Có 2 kết quả:
悬河 xuán hé ㄒㄩㄢˊ ㄏㄜˊ • 懸河 xuán hé ㄒㄩㄢˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "hanging" river (an embanked one whose riverbed is higher than the surrounding floodplain)
(2) (literary) waterfall
(3) cataract
(4) (fig.) torrent of words
(2) (literary) waterfall
(3) cataract
(4) (fig.) torrent of words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "hanging" river (an embanked one whose riverbed is higher than the surrounding floodplain)
(2) (literary) waterfall
(3) cataract
(4) (fig.) torrent of words
(2) (literary) waterfall
(3) cataract
(4) (fig.) torrent of words
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0